--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burn out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cocky
:
tự phụ, tự mãn, vênh váo
+
bả lả
:
Too familiar, offensively familiar, impropergiở những trò bả lảto indulge in familiarities, to indulge in improprieties, to take liberties
+
balconied
:
(nhà) có một hoặc nhiều ban công
+
hilum
:
(thực vật học) rốn hạt
+
loveliness
:
vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều